Cấu trúc trục vít: Trục vít thường bao gồm một trục ren và một rãnh xoắn. Trục ren có chức năng truyền lực quay, còn rãnh xoắn có chức năng đùn và trộn vật liệu nhựa. Thiết kế hình dạng và bước ren sẽ thay đổi tùy theo yêu cầu đùn cụ thể.
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Quá trình đùn ống cần chịu được nhiệt độ cao, trục vít và thân trục vít phải có khả năng chịu nhiệt cao. Việc lựa chọn vật liệu thép hợp kim chất lượng cao và quy trình xử lý nhiệt đặc biệt có thể cải thiện độ ổn định nhiệt của thân trục vít.
Khả năng chịu áp suất cao: Quá trình đùn đòi hỏi phải tác động áp suất cao lên vật liệu nhựa và thùng trục vít phải có khả năng chịu được áp suất cao này và duy trì được độ ổn định về cấu trúc.
Khả năng chống mài mòn cao: Do nhựa và các chất phụ gia khác bị mài mòn trong quá trình đùn, trục vít phải có khả năng chống mài mòn cao. Việc sử dụng vật liệu thép hợp kim chống mài mòn và công nghệ xử lý bề mặt đặc biệt có thể nâng cao khả năng chống mài mòn của trục vít.
Độ đồng đều của nguyên liệu: Trong quá trình đùn ống, thiết kế trục vít đòi hỏi sự trộn và làm nóng chảy đồng đều của vật liệu nhựa. Cấu trúc trục vít hợp lý và thiết kế rãnh dẫn tối ưu có thể đảm bảo tính đồng đều và nhất quán của vật liệu.
Kiểm soát gia nhiệt và làm mát: Trục vít thường yêu cầu kiểm soát gia nhiệt và làm mát chính xác để đảm bảo tính ổn định của quá trình đùn và chất lượng sản phẩm. Thiết kế hệ thống gia nhiệt và làm mát có tính đến đặc tính của các vật liệu ống khác nhau và nhu cầu của quá trình đùn.
Tóm lại, các đặc tính của thùng vít ống bao gồm khả năng chịu nhiệt độ cao, khả năng chịu áp suất cao, khả năng chống mài mòn, cấp liệu đồng đều, kiểm soát nhiệt độ và làm mát, v.v. Lựa chọn vật liệu phù hợp và tối ưu hóa thiết kế là những yếu tố chính để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất của quá trình đùn ống.
Vật liệu: Thép hợp kim chất lượng cao như 38CrMoAlA hoặc 42CrMo.
Độ cứng: Thông thường khoảng HRC55-60.
Xử lý thấm nitơ: Độ sâu lên tới 0,5-0,7mm để tăng cường độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn.
Đường kính vít: Được xác định bởi độ dày, chiều rộng và yêu cầu sản xuất cụ thể của tấm.
Lớp phủ vít: Tùy chọn mạ kim loại kép hoặc mạ crom cứng để tăng độ bền.
Hệ thống sưởi thùng: Hệ thống sưởi điện hoặc hệ thống sưởi nhôm đúc có điều khiển nhiệt độ PID.
Hệ thống làm mát: Làm mát bằng nước với khả năng kiểm soát nhiệt độ để duy trì nhiệt độ hoạt động thích hợp.
Cấu trúc trục vít: Được thiết kế với bước vít và tỷ số nén phù hợp để đùn hiệu quả.