1. Độ cứng sau khi tôi và ram: HB280-320
2. Độ cứng thấm nitơ: HV920-1000
3. Độ sâu vỏ thấm nitơ: 0,50-0,80mm
4. Độ giòn thấm nitơ: nhỏ hơn cấp 2
5. Độ nhám bề mặt: Ra 0.4
6. Độ thẳng của vít: 0,015 mm
7. Độ cứng của lớp mạ crom bề mặt sau khi thấm nitơ: ≥900HV
8. Độ sâu mạ crom: 0,025~0,10 mm
9. Độ cứng hợp kim: HRC50-65
10. Độ sâu hợp kim: 0,8~2,0 mm
Trục vít máy ép phun đóng vai trò quan trọng trong quá trình ép phun vật liệu PE (polyethylene) và PP (polypropylene). Ứng dụng của nó trong hai loại vật liệu này được liệt kê dưới đây: Làm nóng chảy và trộn vật liệu: Trục vít đi qua trục vít quay và vùng gia nhiệt để làm nóng và nén hoàn toàn các hạt PE hoặc PP, làm nóng chảy chúng thành dạng chảy. Đồng thời, vùng trộn trong trục vít có thể trộn đều các vật liệu có hạt khác nhau để đáp ứng các yêu cầu của từng sản phẩm cụ thể. Áp suất và phun: Dưới tác động của trục vít, vật liệu PE hoặc PP nóng chảy được phun vào khoang khuôn để tạo thành hình dạng sản phẩm mong muốn. Áp suất và tốc độ phun của trục vít có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của sản phẩm để đảm bảo chất lượng của sản phẩm ép phun. Kiểm soát nhiệt độ và làm mát:
Trục vít thường được trang bị hệ thống kiểm soát nhiệt độ để đảm bảo vật liệu nóng chảy luôn ở nhiệt độ thích hợp. Đồng thời, sau khi hoàn tất quá trình ép phun, sản phẩm cần phải đi qua hệ thống làm mát để đông đặc vật liệu và duy trì hình dạng.
Kiểm soát và giám sát quá trình ép phun: Trục vít thường được trang bị hệ thống kiểm soát và giám sát để theo dõi các thông số như nhiệt độ, áp suất và tốc độ phun và điều chỉnh chúng khi cần thiết. Điều này góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và hiệu quả sản xuất.
Tóm lại, trục vít của máy ép phun đóng vai trò quan trọng trong quá trình ép phun vật liệu PE và PP, đảm bảo vật liệu được nóng chảy và trộn đều hoàn toàn, đồng thời kiểm soát quy trình ép phun chính xác để tạo ra các sản phẩm ép phun chất lượng cao.